Thuật ngữ Anh – Việt thường gặp trong ngành Bất động sản

Thuật ngữ chung trong ngành Bất động sản

Realty: Bất động sản
Real Estate : Ngành bất động sản
Property / Properties : Bất động sản
Project : Dự án ( D’.LE ROI SOLEI, HOÀNG CẦU SKYLINE, ROYAL CITY, TIMES CITY, D’. CAPITAL ..)
Investor : Chủ đầu tư (VINHOMES, HAGL, TÂN HOÀNG MINH…)
Developer : Nhà phát triển dự án (TNR ,CENINVEST,..)
Constructor : Nhà thầu thi công ( HÒA BÌNH, DELTA, CONTECCONS,..)
Architect : Kiến trúc sư
Supervisor : Giám sát ( TEXO,…)
Real Estate Consultant/ Realtor/ Real Estate Agent : Tư vấn bất động sản.
Landmark : Khu vực quan trọng trong thành phố

Liên quan đến tổng thể công trình

Procedure : Tiến độ bàn giao
Spread of Project / Project Area / Site Area : Tổng diện tích khu đất
Master Plan : Mặt bằng tổng thể
Unit : Căn hộ (dùng để đếm)
Density of Building : Mật độ xây dựng
GFA (Gross Floor Area) : Tổng diện tích sàn xây dựng
Void : Thông tầng
Mezzanine : Tầng lửng
Residence : Nhà ở
Resident : Cư dân
Comercial : Thương mại
Landscape : Cảnh quan – sân vườn
Location :  Vị trí
Advantage/ Amenities :  Tiện ích
Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng
Layout Apartment : Mặt bằng căn hộ
Launch Time : Thời điểm công bố
STREET – FRONT HOUSE : Nhà mặt tiền
OCEAN (BEACH )/ RIVER – FRONT HOUSE : Nhà mặt trước (tiếp giáp) biển / sông

Liên quan đến hợp đồng, pháp luật

Freehold : Sở hữu lâu dài, Vĩnh Viễn
Leasehold : Sở hữu có thời hạn – 50 năm.
Deposit  : Đặt cọc
Contract : Hợp đồng
Make contract with:  Làm hợp đồng với
Payment step : Bước thanh toán
Legal : Pháp luật
Sale Policy : Chính sách bán hàng
Show Flat : Căn hộ mẫu
Contact: Liên hệ
For rent : Cho thuê ngắn
For lease : Cho thuê dài
Negotiate : Thương lượng
Montage : Nợ, thế chấp

Liên quan đến căn hộ

Apartment(US) : Chung cư
Condominium : Chung cư (cao cấp hơn)
Flat(UK) : Căn hộ chung cư
Room : Phòng
Showhouse/ Showflat / Showunit : Nhà mẫu, Căn hộ mẫu
Orientation : Hướng
Master Bedroom:  Phòng ngủ chính
Ceilling : Trần
Finish Floor : Sàn hoàn thiện
Electric equipment Thiết bị điện
Plumbing equipment : Thiết bị nước
Furniture : Nội thất
Wadrobe : Tủ tường
Balcony : Ban công
Utility:  Không gian giặt, phơi
A/c(Air Condition) : Điều hòa (thường ám chỉ không gian đặt cục nóng máy lạnh).